Phương pháp V và W của chúng tôi được thiết kế để cung cấp.độ chính xác cao nhất, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời đảm bảo rằng hệ thống.của bạn hoạt động trơn tru và hiệu quả. Dù bạn đang tìm kiếm giải pháp đo lưu lượng cho hệ thống ống nhựa.hay kim loại, chúng tôi có các phương pháp đo lưu lượng tiên tiến.nhất để đáp ứng nhu cầu của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá giải pháp tối ưu cho hệ/thống đường ống của bạn và nâng cao hiệu suất với công nghệ đo lưu lượng hàng đầu.
Chọn phương pháp đo
Phương pháp V:
Phương pháp V, với sự linh hoạt và độ chính xác cao, là lựa chọn hàng đầu cho việc đo lưu lượng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất để sử dụng hàng ngày. Phù hợp nhất cho đường kính ống bên trong từ 20 đến 300 mm.
Để triển khai phương pháp này một cách hiệu quả, hãy tuân theo các bước sau:
- Đầu dò phía đầu dòng chảy: Đặt đầu dò này ở phần đầu của đoạn.ống để nó có thể cảm nhận được dòng chảy đầu tiên. Điều này giúp thu thập dữ liệu ban đầu về tốc độ và áp suất của chất lỏng.
- Khoảng cách giữa hai đầu dò: Khoảng cách này cần được tính toán.cẩn thận để đảm bảo rằng tín hiệu được thu thập một cách chính xác.
- Đầu dò phía cuối dòng chảy: Đầu dò này được đặt ở cuối đoạn.ống để thu thập dữ liệu cuối cùng về dòng chảy. Nó giúp xác định sự thay đổi về tốc độ và áp suất khi chất lỏng di chuyển qua ống.
- Hướng dòng chảy: Phải xác định chính xác hướng dòng chảy để.đầu dò có thể được định hướng đúng cách. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập là chính xác và đáng tin cậy.
Phương pháp W:
Phương pháp W là một kỹ thuật đo lưu lượng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với các ống nhựa có đường kính nhỏ. Phương pháp này phù hợp để đo ống nhựa có đường kính từ 20 đến 100 mm.
Để áp dụng phương pháp này một cách chính xác, hãy thực hiện theo các bước sau:
- Đầu dò phía đầu dòng chảy: Đặt đầu dò này ở vị trí đầu tiên mà.dòng chảy đi qua để có thể thu thập thông tin về tốc độ và áp suất ngay từ đầu.
- Khoảng cách giữa hai đầu dò: Khoảng cách này cần được.xác định dựa trên đặc tính của dòng chảy và đường kính ống.
- Đầu dò phía cuối dòng chảy: Đầu dò này nằm ở cuối phần ống đang xét,.giúp đánh giá sự thay đổi của dòng chảy sau khi đã đi qua một quãng đường nhất định.
- Hướng dòng chảy: Việc xác định chính xác hướng dòng chảy là cực kỳ quan/trọng để đảm bảo rằng các đầu dò được đặt đúng hướng và thu thập dữ liệu chính xác.
Với phương pháp W, việc đo lưu lượng trở nên đơn giản và chính xác hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng có không gian hạn chế hoặc yêu cầu độ chính xác cao.
Cảm biến
Vị trí cảm biến:
Bước đầu tiên trước khi lắp đặt là tìm vị trí thích hợp để đặt cảm biến. Đây là yêu cầu để có được kết quả đo chính xác. Một số kiến thức cơ bản về đường ống/hệ thống ống nước là cần thiết.
Vị trí lý tưởng sẽ là một ống thẳng, dài, trong đó không được có không khí (bong bóng khí) đọng lại trong chất lỏng. Các đường ống có thể chạy theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Để tránh sự thiếu chính xác do sự nhiễu loạn trong chất lỏng, cần xem xét phần làm chậm dòng chảy thẳng trước và sau điểm đo. Nói chung, phần phía trước điểm đo phải bằng ít nhất 10 lần đường kính ống và sau điểm đo phải bằng 5 lần đường kính ống.
Lắp đặt cảm biến
PCE-TDS 100H/HS có cảm biến áp điện có thể truyền và nhận sóng siêu âm. Thời gian sóng siêu âm truyền qua.thành ống và chất lỏng cho phép kết luận về tốc độ dòng chảy. Vì thời gian truyền của xung siêu âm rất ngắn nên cảm biến phải được lắp đặt.chính xác nhất có thể để đảm bảo độ chính xác cao nhất của hệ thống.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc nào cần giải đáp và cần sửa chữa chuyên nghiệp, hãy liên hệ.với công ty iLAB qua Hotline: 02866525193 hoặc nhắn tin Zalo để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Nguồn: Tổng hợp