Tóm tắt nội dung
1. Khi việc đo độ nhớt quyết định chất lượng sản phẩm?
Bạn hãy thử tưởng tượng rằng, bạn đang thưởng thức một hộp sữa chua cực kỳ ngon và yêu thích. Bạn trông đợi điều gì từ nó! Kết cấu mềm mịn? Không quá đặc? Hay không quá loãng? Nhưng nếu nhà sản xuất không kiểm soát tốt độ nhớt trong quá trình sản xuất thì sản phẩm có thể bị tách nước, không đồng đều, và làm giảm đi sự trải nghiệm của bạn.
Điều này có thể xảy ra tương tự với nước sơn: nếu độ nhớt không đạt tiêu chuẩn, sơn có thể không bám dính, gây hiện tượng loang lổ trên bề mặt. Còn trong ngành dược phẩm, nếu một loại siro ho quá đặc có thể gây khó khăn khi sử dụng chẳng hạn như mắc nghẹn khó nuốt, trong khi nếu quá loãng, nó có thể không đạt hiệu quả tuyệt đối.
Rõ ràng, việc kiểm soát độ nhớt không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà nó còn là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và sự trải nghiệm của người dùng. Và đó chính là lý do vì sao máy đo độ nhớt ROTAVISC lo-vi Complete ra đời – cứu tinh của doanh nghiệp đảm bảo rằng sản phẩm luôn ở mức tiêu chuẩn.
2. ROTAVISC lo-vi Complete – Giải pháp tối ưu cho phép thử đo độ nhớt
2.1 Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt ROTAVISC lo-vi Complete
Máy đo độ nhớt ROTAVISC lo-vi Complete được trang bị các thông số kỹ thuật với độ chính xác cao giúp tối ưu hóa quy trình kiểm định độ nhớt:
Dải đô độ nhớt | 6000000 mPas |
Độ chính xác độ nhớt | 1% |
Độ nhớt lặp lại | 0.2% |
Momen xoắn lò xo | 0.0673 mNm |
Ray bảo vệ | Lo-vi |
Đo dòng trục | SP set-1 |
Công suất đầu ra động cơ | 4.8 W |
Bảo vệ quá tải | Có |
Hướng quay | Phải |
Hiển thị | TFT |
Hiển thị tốc độ | TFT |
Thang tốc độ | 0.01 – 200 rpm |
Đặt tốc độ chính xác | +/- 0.01 rpm |
Kiểm soát tốc độ | TFT |
Hiển thị momen | Có |
Đo momen | Có |
Hẹn giờ | Có |
Hiển thị thời gian | TFT |
Phạm vi cài đặt thời gian | 0.017 – 6000 min |
Độ phân giải đo nhiệt độ | 0.1 K |
Hiển thị nhiệt độ làm việc | TFT |
Kết nối đầu đo nhiệt độ ngoài | PT100 |
Chức năng đồ thị | Có |
Chế độ hoạt động | Hẹn giờ và hoạt động liên tục |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Có |
Chức năng cảm ứng | Có |
Mật độ | 9999kg/dm3 |
View Replace 98 | Replaced |
Chốt trên giá đỡ | Cánh tay mở rộng |
Đường kính thanh hỗ trợ (có gắn chặt trên đế) | 16 mm |
Khoảng chiều cao trục đứng | 200 mm |
Khớp nối (Ø) | 12 mm |
Khối lượng thùng chứa cơ bản | 600 ml |
Chân đế | Rotastand |
Khoảng cách tối đa | 61 mm |
Đường kính | 16 mm |
Tải động | 5 kg |
Khối lượng | 7.1 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 5 – 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép | 80% |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 | IP 40 |
Giao diện RS232 | Có |
Giao diện USB | Micro-USB |
Điện áp | 100 – 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất vào | 24 W |
Công suất nguồn chờ | 0.06 W |
Điện áp DC | 24 V |
Dòng tiêu thụ | 1000 mA |
2.2 Lợi ích vượt trội của ROTAVISC lo-vi Complete.
Không chỉ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, ROTAVISC lo-vi Complete còn mang lại giá trị thực tiễn cao, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách hiệu quả.

Độ chính xác cao vượt ngưỡng 99%, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính ổn định của kết quả đo.
Dễ dàng sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu hay các chuyên gia.
Thiết kế đẹp mắt, gọn gàng, chắc chắn bền bỉ với thời gian.
Khả năng đo linh hoạt và có tính ứng dụng vào thực tế ở nhiều lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp.
3. So sánh ROTAVISC lo-vi Complete với dòng máy đo độ nhớt truyền thống
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của ROTAVISC lo-vi Complete, chúng ta hãy so sánh một ưu điểm nổi trội của dòng máy đo độ nhớt truyền thống
Đặc điểm | ROTAVISC lo-vi Complete | Máy đo độ nhớt truyền thống |
Phạm vi đo | 1 – 6.000.000 mPas | Hạn chế với chất lỏng có độ nhớt cao |
Màn hình hiển thị | TFT 4,3 inch, trực quan | LCD nhỏ, khó quan sát |
Điều chỉnh tốc độ | Linh hoạt, điều chỉnh được tốc độ vô cấp | Cố định hoặc hạn chế |
Ứng dụng | Đa ngành: thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất | Chủ yếu trong phòng thí nghiệm |
Việc lựa chọn một thiết bị đo độ nhớt phù hợp không chỉ dựa vào thông số kỹ thuật mà còn dựa vào tính linh hoạt và khả năng ứng dụng vào thực tế cao. ROTAVISC lo-vi Complete nổi bật nhờ sự điều chỉnh tốc độ vô cấp, giao diện thân thiện và khả năng đo lường vô cùng đa dạng, tính ứng dụng và đáp ứng hầu hết các nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
4. Tối ưu quy trình sản xuất bằng máy đo độ nhớt ROTAVISC lo-vi Complete
Trong nghiên cứu và sản xuất, việc đảm bảo tính ổn định của chất lỏng là yếu tố then chốt quyết định chất lượng sản phẩm. Một hệ thống đo độ nhớt chính xác giúp duy trì sự đồng nhất, từ đó cải thiện hiệu suất và giảm thiểu sai số. ROTAVISC lo-vi Complete không chỉ mang đến kết quả đo đáng tin cậy mà còn giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất thông qua:
Tự động hóa đo lường, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thao tác thủ công và tăng độ chính xác.
Khả năng theo dõi dữ liệu liên tục, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng theo thời gian thực.
Tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý sản xuất, cho phép đồng bộ dữ liệu để tối ưu chuỗi cung ứng.
Giảm thiểu sai sót do con người, giúp tăng hiệu quả sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn khắt khe nhất.
5. Kết luận
ROTAVISC lo-vi Complete không chỉ là một thiết bị đo độ nhớt mà còn là một giải pháp toàn diện giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm. Với khả năng đo chính xác, giao diện thân thiện và ứng dụng linh hoạt, máy đo này là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất muốn tăng hiệu suất và giảm sai số trong quy trình đo độ nhớt.