Chi tiết sản phẩm
Bơm chân không VACSTAR control với nhiệm vụ tách, lọc và loại bỏ có công suất cự kì mạnh mẽ, chống chịu hóa chất và ít yêu cầu bảo trì. VACSTAR control là hệ thống lý tưởng với bộ điều khiển chân không tích hợp và màn hình hiển thị có thể tháo rời. Bộ điều khiển cung cấp chế độ phù hợp cho quy trình mong muốn: từ chế độ tự động đến chế độ thủ công, cho đến chế độ bơm hoặc chức năng tiêu hủy và làm sạch.
VACSTAR có hiệu suất hút cực kì cao, với 22 lít/phút ở tối thiểu 2 mbar.
Bộ điều khiển chân không tích hợp với bộ điều khiển có thể tháo rời (WiCo).Tùy thuộc vào ứng dụng, bạn có thể dễ dàng chọn chế độ hoạt động bằng cách sử dụng menu điều khiển trực tiếp hoặc điều khiển từ xa.
Để đảm bảo thêm an toàn cho người sử dụng và môi trường, chúng tôi khuyến nghị sử dụng bộ xử lý khí thải an toàn VSE 1, giúp ngăn ngừa dung môi bị thải vào không khí trong phòng. VSE 1 có sẵn như một số phụ kiện.
- WiCo VACSTAR control
- Ống chân không (1m)
- WH11
- Nguồn OS 1.0 WiCo
- Cáp USB – USB A đến Micro-B, 2 mét
- Cáp USB A-B
- Đầu ốc
Thông số kĩ thuật
Pump rate max. (50/60Hz) | 1.32 m³/h |
Pump rate max. (50/60Hz) | 22 l/min |
Final pressure without gas ballast | 2 mbar |
Suction levels | 4 |
Cylinder | 4 |
Connection diameter suction side | 8 mm |
Connection diameter pressure side | 8 mm |
Input pressure | 2 – 1030 mbar |
Boiling point detection | yes |
Solvent library | yes |
Analog speed vacuum control | yes |
Speed adjustment | Turning knob |
Speed range | 285 – 1200 rpm |
Display | TFT |
Pressure unit / scale | mbar, hPa, mmHg, Torr |
Vacuum sensor | yes |
Vacuum sensor type | ceramic Al2O3 |
Pressure max. for pressure sensor | 1.2 bar |
Measurement range (absolute) | 1 – 1030 mbar |
Control range | 1 – 1030 mbar |
Resolution pressure | 1 mbar |
Measurement uncertainty | 1 mbar |
Venting valve | yes |
Condensate trap | yes |
Emission condenser | yes |
Timer | yes |
Noise at low. pressure | 54 dB(A) |
Material in contact with medium | Al2O3, PTFE, FPM, PPS |
Housing material | alu-cast coating / thermoplastic polymer |
Mode automatic | yes |
Mode manual | yes |
Mode pump % | yes |
Mode program | yes |
Dimensions (W x H x D) | 270 x 435 x 500 mm |
Weight | 14 kg |
Permissible ambient temperature | 5 – 40 °C |
Permissible ambient conditions | 80% (up to 31°C), decreasing linearly to max. 50 (@40°C) |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 20 |
RS 232 interface | yes |
USB interface | yes |
Voltage | 100 – 240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 140 W |
Power input standby | 1.5 W |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.