- Phù hợp cho hoạt động liên tục
- Thiết kế mới và hệ thống động cơ cải tiến
- Chuyển động lắc tròn
- Tốc độ chậm được duy trì tốt
- Phụ kiện có thể thay đổi
Xem thêm sản phẩm tại đây
Xem thêm sản phẩm tại đây
Type of movement | orbital |
Shaking stroke | 4 mm |
Permissible shaking weight (incl. attachment) | 2 kg |
Motor rating input | 35 W |
Motor rating output | 13.2 W |
Permissible ON time | 100 % |
Speed min (adjustable) | 100 rpm |
Speed range | 0 – 2200 rpm |
Speed display | scale |
Operating mode | continuous operation |
Dimensions (W x H x D) | 157 x 130 x 247 mm |
Weight | 6.1 kg |
Permissible ambient temperature | 5 – 40 °C |
Permissible relative humidity | 80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 | IP 21 |
Voltage | 220 – 240 V |
Frequency | 50/60 Hz |
Power input | 45 W |
Dùng cho máy khuấy từ
IKA – Đầu dò thép không gỉ , vỏ kính H 66.51 Stainless steel sensor, glass-coated
Dùng cho máy khuấy từ
IKA Đầu dò nhiệt độ PT 1000.53 Temperature sensor, dual, coated
Dùng cho máy khuấy từ
IKA Đầu dò nhiệt độ PT 1000.60 Temperature sensor, stainless steel
Dùng cho máy khuấy từ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.